Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) に(ni) 帰(quy) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 手に帰する là "thủ ni quy suru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] に [ni] 帰 [quy] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手に帰する là []
デジタル大辞泉手(て)に帰(き)・する所有物となる。支配下になる。手に落ちる。「優勝は東北の球児たちの―・した」
thu lại, lấy lại từ người khác