Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) に( ni ) 合( hợp ) わ( wa ) な( na ) い( i )
Âm Hán Việt của 手に合わない là "thủ ni hợp wa na i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] に [ni ] 合 [cáp, hợp] わ [wa ] な [na ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手に合わない là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)に合(あ)わ◦ない 1自分の能力では扱いきれない。手に余る。手に負えない。「ギリシャ語となるとどうにも―◦ない」 2手になじまない。「―◦ない包丁」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không phù hợp, không tương thích, không vừa vặn, không thích hợp, không phù hợp với tình huống