Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) に(ni) 取(thủ) る(ru) よ(yo) う(u)Âm Hán Việt của 手に取るよう là "thủ ni thủ ruyou". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] に [ni] 取 [thủ] る [ru] よ [yo] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 手に取るよう là []
デジタル大辞泉手(て)に取(と)るようすぐ目の前にあるように、はっきり見えたり聞こえたりするさま。手に取るばかり。「相手の反応が手に取るようにわかる」
dễ dàng làm được, nắm bắt ngay