Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) に( ni ) 入( nhập ) る( ru )
Âm Hán Việt của 手に入る là "thủ ni nhập ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] に [ni ] 入 [nhập] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手に入る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)に入(い)・る 1「手に入(はい)る 」に同じ。「御蔭さまで、好い家が―・りまして」〈漱石・虞美人草〉 2熟達する。熟練する。「場なれて―・ったあいさつ」 #手(て)に入(はい)・る 自分の所有となる。手にいる。「珍品が―・る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có được, có trong tay, có trong khả năng, có thể tiếp cận được, có thể mua được