Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) に(ni) 乗(thừa) る(ru)Âm Hán Việt của 手に乗る là "thủ ni thừa ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] に [ni] 乗 [thặng, thừa] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手に乗る là てにのる [teninoru]
デジタル大辞泉手(て)に乗(の)・る読み方:てにのる1策略におちいる。「まんまとこちらの—・る」2自分の自由になる。「この位にせにゃ、男は—・らぬわいな」〈伎・貞操花鳥羽恋塚〉