Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) に(ni) な(na) る(ru)Âm Hán Việt của 手になる là "thủ ninaru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] に [ni] な [na] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手になる là []
デジタル大辞泉手(て)に成(な)・る(「…の手に成る」の形で)製作の任に当たる。手掛ける。「応挙の―・る虎の図」
trở thành, thay đổi thành