Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) に(ni) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 手にする là "thủ nisuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] に [ni] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手にする là []
デジタル大辞泉手(て)に◦する1手に取って持つ。「本を―◦する」2自分の物にする。「欲しかった車をやっと―◦する」
làm, sở hữu, có được