Âm Hán Việt của 手なべ là "thủ nabe".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] な [na] べ [be]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手なべ là てなべ [tenabe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐なべ【手鍋】 読み方:てなべ 1つるのついた鍋。手取り鍋。 2自分で煮炊きをすること。自炊。「—で暮らす」 Similar words: 平鍋鍋浅鍋