Âm Hán Việt của 手なぐさみ là "thủ nagusami".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] な [na] ぐ [gu] さ [sa] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手なぐさみ là てなぐさみ [tenagusami]