Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) と(to) 身(thân) に(ni) な(na) る(ru)Âm Hán Việt của 手と身になる là "thủ to thân ninaru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] と [to] 身 [quyên, thân] に [ni] な [na] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手と身になる là []
デジタル大辞泉手(て)と身(み)にな・る《足すなわち銭がなくなる意》落ちぶれて身一つになる。無一物になる。「―・りての思案、何とも埒(らち)のあかぬ世渡り」〈浮・永代蔵・五〉
trở thành người giúp đỡ, trở thành có ích