Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) ご( go ) わ( wa ) い( i )
Âm Hán Việt của 手ごわい là "thủ go wa i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ ] ご [go ] わ [wa ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手ごわい là てごわい [tegowai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 て‐ごわ・い〔‐ごはい〕【手▽強い】 読み方:てごわい [形][文]てごは・し[ク]なかなか強くて油断できない。「—・い対戦相手」「敵は見かけによらず—・い」 [派生]てごわさ[名] #実用日本語表現辞典 手ごわい 読み方:てごわい 強敵であること、容易に勝てないこと、などを意味する表現。「手強い」と書く。 (2010年10月20日更新)Similar words :強靭 タフ 硬い ごっつい ごつい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khó đối phó, khó đánh bại, khó khăn