Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) が( ga ) 長( trưởng ) い( i )
Âm Hán Việt của 手が長い là "thủ ga trưởng i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] が [ga ] 長 [trướng, trường, trưởng] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手が長い là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)が長(なが)・い 盗み癖がある。手癖が悪い。「気をつけろよ、あいつは―・いぞ」 隠語大辞典 #手が長い 読み方:てがながい 盗心あるものをいふ。盗みをするをいふ。盗癖のある人間をいふ。〔犯罪語〕盗癖のある人のことをいふ。手癖が悪いと同じ意。分類犯罪語 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tay dài, có khả năng giúp đỡ