Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) が(ga) 焼(thiêu) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 手が焼ける là "thủ ga thiêu keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] が [ga] 焼 [thiêu, thiêu] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手が焼ける là []
デジタル大辞泉手(て)が焼(や)・ける「世話が焼ける」に同じ。「―・ける子供」
gặp khó khăn, vất vả, gặp trở ngại, gặp vấn đề, cảm thấy mệt mỏi vì công việc