Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) が(ga) 有(hữu) る(ru)Âm Hán Việt của 手が有る là "thủ ga hữu ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] が [ga] 有 [dựu, hữu] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手が有る là []
デジタル大辞泉手(て)が有(あ)・る1人手がある。働き手がある。2手段・方策がある。「まだ挽回のための―・る」
có khả năng, có đủ điều kiện