Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) が(ga) 後(hậu) ろ(ro) に(ni) 回(hồi) る(ru)Âm Hán Việt của 手が後ろに回る là "thủ ga hậu roni hồi ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] が [ga] 後 [hấu, hậu] ろ [ro] に [ni] 回 [hối, hồi] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手が後ろに回る là []
デジタル大辞泉手(て)が後(うし)ろに回(まわ)・る《後ろ手にしばられるところから》悪事を働いて捕らえられる。「使い込みが発覚して―・る」
tay quay ra sau, tay bị giữ lại