Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 手( thủ ) が( ga ) 回( hồi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 手が回る là "thủ ga hồi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
手 [thủ] が [ga ] 回 [hối, hồi] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 手が回る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 手(て)が回(まわ)・る 1注意が行き届く。「仕事が忙しくてほかのことに―・らない」 2捜査や逮捕の手配がされる。「警察の―・る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tay có thể xoay xở, công việc có thể xử lý, xoay vòng tay, sự hỗ trợ trong công việc, dễ dàng xử lý