Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) が(ga) 切(thiết) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 手が切れる là "thủ ga thiết reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] が [ga] 切 [thế, thiết] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 手が切れる là []
デジタル大辞泉手(て)が切(き)・れる1関係がなくなる。縁が切れる。「悪い仲間と―・れる」2紙幣などの真新しいさまの形容に用いる。「―・れそうな新札」
tay sẽ bị đứt, không thể làm tiếp