Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) が(ga) 出(xuất) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 手が出ない là "thủ ga xuất nai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] が [ga] 出 [xuất] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 手が出ない là []
デジタル大辞泉手(て)が出(で)◦ない自分の能力ではとりかかることができない。「高価で―◦ない」
không thể tiếp cận, không làm được gì