Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)手(thủ) が(ga) こ(ko) む(mu)Âm Hán Việt của 手がこむ là "thủ gakomu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] が [ga] こ [ko] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 手がこむ là []
デジタル大辞泉手(て)が込(こ)・む手間がかかっている。物事が複雑である。「―・んだ彫り物」「―・んだ手口」
bận rộn, công việc rất nhiều