Âm Hán Việt của 手かご là "thủ kago".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] か [ka] ご [go]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手かご là てかご [tekago]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 て‐かご【手籠】 読み方:てかご 手にさげて持つ小さな籠。 Similar words: 暴行強姦凌辱陵辱辱