Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)扇(phiến) 風(phong) 機(cơ)Âm Hán Việt của 扇風機 là "phiến phong cơ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 扇 [phiến, thiên] 風 [phong] 機 [cơ, ky]
Cách đọc tiếng Nhật của 扇風機 là せんぷうき [senpuuki]
デジタル大辞泉せんぷう‐き【扇風機】小型のモーターで羽根車を回転させて風を起こす機械。《季夏》「―吹き瓶の花撩乱(りゃうらん)す/虚子」昭和初期の扇風機