Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 所( sở ) 謂( vị )
Âm Hán Việt của 所謂 là "sở vị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
所 [sở] 謂 [vị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 所謂 là いわゆる [iwayuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いわ‐ゆる〔いは‐〕【▽所×謂】 [連体]《動詞「い(言)う」の未然形+上代の受身の助動詞「ゆ」の連体形から》世間一般に言われる。俗に言う。よく言う。「所謂独身貴族」「これこそ、所謂瓢箪(ひょうたん)から駒というものだ」 #三省堂大辞林第三版 いわゆる:いは-[3][2]【所▽謂▼】 (連体) 〔「言ふ」に上代の受け身の助動詞「ゆ」の連体形が付いた語〕 世にいわれている。よくいう。いうところの。「-天才とはまた違う」Similar words :いわば 言わば 謂わば 言うなれば いわゆる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cái gọi là, được gọi là, thường nói là