Âm Hán Việt của 所産 là "sở sản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 所 [sở] 産 [sản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 所産 là しょさん [shosan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょさん[0]【所産】 作り出されるもの。産み出されるもの。「時代の-」 Similar words: 産物現れ表れ結実成果