Âm Hán Việt của 所望 là "sở vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 所 [sở] 望 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 所望 là しょもう [shomou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょ‐もう〔‐マウ〕【所望】 読み方:しょもう [名](スル)ある物がほしい、またこうしてほしいと、望むこと。「茶を一杯—する」 Similar words: 欲しがる希望願望欲する求める
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mong muốn, nguyện vọng, điều mong mỏi, yêu cầu, hy vọng