Âm Hán Việt của 所有権 là "sở hữu quyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 所 [sở] 有 [dựu, hữu] 権 [quyền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 所有権 là しょゆうけん [shoyuuken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょゆう‐けん〔シヨイウ‐〕【所有権】 読み方:しょゆうけん 物を全面的に支配する物権。法令の制限内で、目的物を自由に使用・収益・処分できる権利。 Similar words: 資格権利債権