Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)所(sở) 感(cảm)Âm Hán Việt của 所感 là "sở cảm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 所 [sở] 感 [cảm]
Cách đọc tiếng Nhật của 所感 là しょかん [shokan]
三省堂大辞林第三版しょかん[0]【所感】①心に感じたこと。感想。所懐。「-を述べる」②手に入れること。「知行ヲ下サレタレドモ未ダ-イタサヌ/日葡」③〘仏〙過去の行為が結果を生ずること。また、その結果。#デジタル大辞泉しょ‐かん【所感】読み方:しょかん1事に触れて心に感じた事柄。感想。「—を述べる」「年頭—」2仏語。行為が結果としてもたらすもの。Similar words:主観 存意 考え 意見 主張