Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 所( sở ) 帯( đái )
Âm Hán Việt của 所帯 là "sở đái ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
所 [sở ] 帯 [đái , đới ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 所帯 là しょたい [shotai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょ‐たい【所帯/▽世帯】 読み方:しょたい 《身に帯びているものの意》 1一家を構えて独立した生計を営むこと。また、そのくらし向き。せたい。「—が苦しい」 2住居や生計を同じくする人たちの集合体。せたい。「女—」「大—」「—数」 3所持している財産・領土や、ついている官職など。「—所職を帯する程の人の」〈平家・三〉 #所帯 歴史民俗用語辞典 読み方:ショタイ(shotai), ソタイ(sotai)中世、個人の有する領地・家屋・財産。 #大阪弁 所帯 大阪弁訳語解説所帯家事お母ちゃんおれへんようなったら所帯はだれがすんねん。「所帯を持つ」という言い方ももちろんある。Similar words :家族 ファミリー 家庭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gia đình, hộ gia đình, mái nhà