Âm Hán Việt của 戸惑い là "hộ hoặc i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戸 [hộ] 惑 [hoặc] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戸惑い là とまどい [tomadoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とまどい:-まどひ[0][3]【戸惑い】 (名):スル ①とまどうこと。「-を覚える」「何から云出さうと各(おのおの)-するらしい/夢の女:荷風」 ②夜中に目を覚まして方角を失い、まごつくこと。ねぼけ。「小便に起きた所が、つい-をして/滑稽本・膝栗毛:2」 Similar words: 惑い混迷迷い困惑当惑