Âm Hán Việt của 戯言 là "hí ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戯 [hí, hý] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戯言 là ぎげん [gigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 ぎげん[0]【戯言】 ふざけて言う言葉。冗談。「-を弄する」「月世界(げつせかい)に到らんと云ふは全く-にして確実にあらずとなし/月世界旅行:勤」 #実用日本語表現辞典 けげん[0]【戯▽言】 ざれごと。冗談。ぎげん。「往々-を吐いて尊敬を冒すことがある/渋江抽斎:鷗外」 #実用日本語表現辞典 たわごと:たは-[0]【戯▽言】 〔古くは「たはこと」と清音〕 ばかげた言葉。しれごと。たわむれごと。「そんな-を聞いている暇はない」 Similar words: 道化ジョーク戯れ洒落ギャグ ・・・他単語一覧 other possible words: ● 戯れ言 ざれごと