Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 戦( chiến ) 略( lược )
Âm Hán Việt của 戦略 là "chiến lược ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
戦 [chiến, chiến] 略 [lược]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 戦略 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 戦略 戦術は、局地的、部分的、日常的な作戦方針を意味するのに対し、戦略は、大局的、全体的、中長期的な方針を指す。『戦争論』の著者クラウゼウィッツは、戦略とは戦争の目的を達成するための手段として先頭を用いる術であるとしている。モルトケは、戦略とは見通し得る目的の達成のために一将師にその処分を委任された手段の実際的適用であるとしている。従軍記者リデル・ハートは、戦略とは政略上の目的を達成するために軍事的手段を分散し適用する術であるとしている。戦略論で著名なアンゾフは企業目標というものがあり、戦略とはその目標を達成するための手段と定義している。チャンドラーは、企業の基本的長期目標の決定、そしてそれらの目標達成のために必要な行動方針の採用および資源の配分を戦略と定義している。 航空軍事用語辞典++
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiến lược, kế hoạch, chiến thuật