Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 戦( chiến ) 慄( lật ) く( ku )
Âm Hán Việt của 戦慄く là "chiến lật ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
戦 [chiến, chiến] 慄 [lật] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 戦慄く là わななく [wananaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わなな・く【戦=慄く】 [動カ五(四)] 1恐怖・緊張・寒さなどのためにからだがふるえる。「怒りのあまり―・く」 2声や楽器の音などがふるえる。「ただ泣きに泣きて御声の―・くもをこがましけれど」〈源・行幸〉 3ちぢれる。そそける。「髪なども…所々―・きちりぼひて」〈枕・八三〉 4動揺する。ざわざわと動く。「下﨟の物見むと、―・き騒ぎ」〈落窪・二〉 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rung rợn, run lên vì sợ, rùng mình