Âm Hán Việt của 戦慄 là "chiến lật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戦 [chiến, chiến] 慄 [lật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戦慄 là せんりつ [senritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐りつ【戦慄】 読み方:せんりつ [名](スル)恐ろしくてからだが震えること。「事件の報道は視聴者を―させた」 Similar words: スリル震寒慄震慴震慄