Âm Hán Việt của 戦士 là "chiến sĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戦 [chiến, chiến] 士 [sĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戦士 là せんし [senshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せんし[1]【戦士】 ①戦場で戦う者。兵士。 ②生存競争の激しい事業などの第一線で活動している人。「企業-」 Similar words: 卒兵隊兵卒軍人武弁