Âm Hán Việt của 戦地 là "chiến địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戦 [chiến, chiến] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戦地 là せんち [senchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐ち【戦地】 読み方:せんち 戦争の行われている土地。また、出征地。戦場。「—へ赴く」 Similar words: 征野戦いの庭戦場戦陣前線