Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 戦( chiến ) 勝( thắng )
Âm Hán Việt của 戦勝 là "chiến thắng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
戦 [chiến , chiến ] 勝 [thăng , thắng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 戦勝 là せんしょう [senshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #せんしょう[0]:-しよう【戦勝】・:-せふ【戦捷▼】 (名):スル 戦いに勝つこと。かちいくさ。 #デジタル大辞泉 せん‐しょう〔‐シヨウ|‐セフ〕【戦勝/戦×捷】 読み方:せんしょう 戦争に勝つこと。かちいくさ。「—国」⇔戦敗。Similar words :勝利 ビクトリー 白星 優勝 制覇
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiến thắng, thắng lợi, thắng trận