Âm Hán Việt của 戦い là "chiến i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 戦 [chiến, chiến] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 戦い là たたかい [tatakai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たたかい:たたかひ[0]【戦い・闘い】 ①たたかうこと。争い。戦争。戦闘。「-を宣する」「激烈な-の場」 ②技芸などの優劣を争うこと。競技。試合。 ③軍勢。軍隊。「胡国の-こはくして/平家:2」 Similar words: 競合いゲーム対戦争い競