Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)我(ngã) を(wo) 立(lập) て(te) る(ru)Âm Hán Việt của 我を立てる là "ngã wo lập teru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 我 [ngã] を [wo] 立 [lập] て [te] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 我を立てる là []
三省堂大辞林第三版我を立・てる自分の主張をまげない。意地を張る。⇒ 我「我を立てる」に関するほかの成句我を張る・我を折る・我を立てる・我を通す・我が強い
đề cao, tôn trọng, làm nổi bật