Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)我(ngã) を(wo) 折(chiết) る(ru)Âm Hán Việt của 我を折る là "ngã wo chiết ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 我 [ngã] を [wo] 折 [chiết, đề] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 我を折る là []
三省堂大辞林第三版我を折・る意地を張るのをやめ、譲歩する。⇒ 我「我を折る」に関するほかの成句我を張る・我を折る・我を立てる・我を通す・我が強い
nhượng bộ, nhún nhường, làm mềm mỏng