Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 我( ngã ) を( wo ) 折( chiết ) る( ru )
Âm Hán Việt của 我を折る là "ngã wo chiết ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
我 [ngã ] を [wo ] 折 [chiết , đề ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 我を折る là がをおる [gawooru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 我を折・る 意地を張るのをやめ、譲歩する。⇒ 我 「我を折る」に関するほかの成句我を張る ・我を折る ・我を立てる ・我を通す ・我が強い #デジタル大辞泉 我(が)を折(お)・る 読み方:がをおる 1自分の考えを押し通すことをやめて、他人の意見に従う。譲歩する。 2驚きあきれる。閉口する。 「是は我の折れた穿鑿(せんさく)」〈浮・曲三味線・四〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhượng bộ, nhún nhường, làm mềm mỏng