Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 我( ngã ) に( ni ) も( mo ) あ( a ) ら( ra ) ず( zu )
Âm Hán Việt của 我にもあらず là "ngã ni mo a ra zu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
我 [ngã] に [ni ] も [mo ] あ [a ] ら [ra ] ず [zu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 我にもあらず là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 我(われ)にもあら◦ず 1われを忘れて。無我夢中で。「―◦ず言い訳しようとしたのを」〈康成・伊豆の踊子〉 2自分であるという気がしない。人心地がしない。「御子は―◦ぬけしきにて」〈竹取〉 3本心からでなく。しぶしぶ。「いたく乞ひければ、―◦で取らせたりければ」〈宇治拾遺・一四〉 #三省堂大辞林第三版 我にもあら・ず ①我にもなく。 ②不本意ながら。やむをえず。「いたく乞ひければ、-・でとらせたりければ/宇治拾遺:14」⇒ 我 「我にもあらず」に関するほかの成句我思う ・我にも無く ・我も我もと ・我と思わん者 ・我関せず焉 ・我を忘れる ・我か人か ・我にもあらず ・我に返る ・我関せず ・我こそは ・我劣らじと
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không phải tôi, không phải ta, không phải người này