Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)我(ngã) と(to) 思(tư) わ(wa) ん(n) 者(giả)Âm Hán Việt của 我と思わん者 là "ngã to tư wan giả". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 我 [ngã] と [to] 思 [tai, tư, tứ] わ [wa] ん [n] 者 [giả]
Cách đọc tiếng Nhật của 我と思わん者 là []
デジタル大辞泉我(われ)と思(おも)わん者(もの)自分こそが優れていると思う者。「我と思わん者は名乗り出てほしい」#三省堂大辞林第三版我と思わん者自分こそすぐれている、自信があると思う人。⇒ 我「我と思わん者」に関するほかの成句我思う・我にも無く・我も我もと・我と思わん者・我関せず焉・我を忘れる・我か人か・我にもあらず・我に返る・我関せず・我こそは・我劣らじと
người không nghĩ rằng mình là, người không thấy mình là