Âm Hán Việt của 我と là "ngã to".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 我 [ngã] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 我と là われと [wareto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 われ‐と【我と】 読み方:われと [副] 1自分から進んで。自分で。みずから。「—我が身を苦しめる」 2ひとりでに。おのずから。自然と。「葦垣の中のにこ草にこよかに—笑(ゑ)まして人に知らゆな」〈万・二七六二〉 Similar words: 自然自ずと自然に自ずから己と