Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)我(ngã) こ(ko) そ(so) は(ha)Âm Hán Việt của 我こそは là "ngã kosoha". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 我 [ngã] こ [ko] そ [so] は [ha]
Cách đọc tiếng Nhật của 我こそは là []
デジタル大辞泉我(われ)こそは自分こそはと勢い込んでいうときに用いる。「我こそはと進み出る」#三省堂大辞林第三版我こそは自分こそは。意気込んで物事をするさまを表す語。「-と思う者はふるって応募されたし」⇒ 我「我こそは」に関するほかの成句我思う・我にも無く・我も我もと・我と思わん者・我関せず焉・我を忘れる・我か人か・我にもあらず・我に返る・我関せず・我こそは・我劣らじと
chính tôi, tôi chính là, tôi là người xứng đáng