Âm Hán Việt của 成立 là "thành lập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 成 [thành] 立 [lập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 成立 là せいりつ [seiritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐りつ【成立】 読み方:せいりつ [名](スル)物事が成り立つこと。できあがること。また、まとまること。「予算案が—する」「交渉を—させる」 Similar words: 構成結成形成編隊組成