Âm Hán Việt của 成熟 là "thành thục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 成 [thành] 熟 [thục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 成熟 là せいじゅく [seijuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐じゅく【成熟】 読み方:せいじゅく [名](スル) 1果物や穀物が十分に熟すること。「稲が—する」 2人の心や身体などが十分に成長すること。「—した肉体」 3その事をするのに最も適した時期に達すること。「機運が—するのを待つ」 Similar words: 円熟熟成