Âm Hán Việt của 成形 là "thành hình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 成 [thành] 形 [hình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 成形 là せいけい [seikei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいけい[0]【成形・成型】 (名):スル ①形を作ること。また、ある形に作ること。 ②型や轆轤(ろくろ)などを用いて、素材を一定の形に作ること。 ③耕地に畔(あぜ)や作条などを作って播種などができるようにする作業。 #デジタル大辞泉 せい‐けい【成形】 読み方:せいけい [名](スル)かたちづくること。また、ある形に作ること。形成。「胸郭—」 「明治十四五年の交に—したる在野二政党」〈小林雄七郎・薩長土肥〉 Similar words: 仕立て考案作成作製造作 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 成型(せいけい)