Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 成( thành )    就( tựu )  
Âm Hán Việt của 成就  là "thành tựu ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
成  [thành ] 就  [tựu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 成就  là じょうじゅ [jouju]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 じょう‐じゅ〔ジヤウ‐〕【成就】  読み方:じょうじゅ [名](スル)物事を成し遂げること。また、願いなどがかなうこと。「悲願を—する」「大願—」 #実用日本語表現辞典 成就  成就(じょうじゅ)とは、目標や計画を達成することを指す言葉である。この言葉は、個人の努力や困難を乗り越えて達成した目標、あるいはチームや組織が共同で取り組んで成し遂げたプロジェクトなど、様々な状況で使用される。成就は、具体的な結果を示すと同時に、その過程での努力や挑戦の価値をも表現する。成就は、目標達成の喜びや達成感を伴うことが多い。また、成就した結果は、自己成長やスキルの向上、自信の増大など、個人や組織の成長に寄与することが多い。 (2023年9月29日更新)Similar words :遂行   達成   完遂  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 hoàn thành, đạt được, thành tựu, thành công