Âm Hán Việt của 成婚 là "thành hôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 成 [thành] 婚 [hôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 成婚 là せいこん [seikon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐こん【成婚】 読み方:せいこん [名](スル)結婚が成立すること。「御—を祝する」「8組のうち5組が—した」 Similar words: 結婚縁組み縁組結婚式