Âm Hán Việt của 成員 là "thành viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 成 [thành] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 成員 là せいいん [seiin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐いん〔‐ヰン〕【成員】 読み方:せいいん 団体・組織などを構成する人。メンバー。「家族の—」 Similar words: 隊員顔触れメンバー団員顔ぶれ