Âm Hán Việt của 成る可く là "thành ru khả ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 成 [thành] る [ru] 可 [khả, khắc] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 成る可く là なるべく [narubeku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なる‐べく【成る▽可く】 読み方:なるべく [副]《動詞「な(成)る」の終止形+可能の助動詞「べし」の連用形から》できる限り。できるだけ。なるたけ。「―早く行く」「―残さずに食べなさい」 Similar words: 精々精精成る丈成るたけ努めて
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
càng nhiều càng tốt, hết sức có thể, nếu có thể thì