Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 成( thành )
Âm Hán Việt của 成 là "thành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
成 [thành]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 成 là なる [naru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 なる[1]【成】 暦注の十二直の一。新たに事を始めることに吉、訴訟や談判に凶という日。 #【成】[漢字] 【成】[音]:セイ・ジョウ ①なる。できあがる。作りあげる。「成果・成句・成績・完成・作成・大成・晩成・落成・老成」 ②そだつ。「成育・成人・成長・成年」 ③なす。なしとげる。「成功・成否・成就(じようじゆ)」 ④作りあげる。こしらえる。「構成・編成」 ⑤そだてる。「育成・養成」 ⑥まこと。「誠 」に同じ。「真成」Similar words :育 長 伸 熟 発
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trở thành, thành, trở thành gì đó